Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử toạ
[cử toạ]
|
attendance; audience
The audience gave him a standing ovation
Having bowed to the audience/after bowing to the audience, she began to speak
Từ điển Việt - Việt
cử toạ
|
danh từ
tất cả những người ngồi dự một buổi họp
cử toạ giơ tay đồng ý; trả lời những thắc mắc của cử toạ